--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ do good chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
czar alexander ii
:
Nga hoàng đệ nhị, con trai của Nicholas I người đã đưa ra cải cách giới hạn sự giải phóng của nông nô 1818-1881)
+
creeping wintergreen
:
loài cây thân bò ở miền Tây Bắc Mỹ, có hoa trắng hình chuông, quả đỏ mọng ,lá thơm dùng để ép dầu
+
hotbrain
:
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
+
tầm xích
:
walking stick
+
antisocialist
:
chống chủ nghĩa xã hội