--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ do good chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
suffrage
:
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
+
connected
:
mạch lạc (bài nói, lý luận...)
+
class pteridospermopsida
:
lớp dương xỉ kỷ Jurae.(lớp cây hạt trần thân to, khi chết tạo thành các mỏ than lớn.)
+
d. h. lawrence
:
tên của tiểu thuyết gia, nhà thơ và nhà văn tiểu luận người Anh, người lên án xã hội công nghiệp và khám phá mối quan hệ giới tính
+
columba fasciata
:
chim bồ câu hoang phía Tây Bắc Mỹ.